試合巧者
しあいこうしゃ「THÍ HỢP XẢO GIẢ」
☆ Danh từ
Người chơi có kinh nghiệm

試合巧者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試合巧者
巧者 こうしゃ
khéo; khéo léo; khéo tay
口巧者 くちごうしゃ
người khéo mồm; người nói giỏi.
見巧者 みごうしゃ
người xem có kinh nghiệm (nhà hát, kabuki, v.v.); người sành kabuki
試合 しあい
cuộc thi đấu; trận đấu
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
試掘者 しくつしゃ
người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.