Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巧者 こうしゃ
khéo; khéo léo; khéo tay
口巧者 くちごうしゃ
người khéo mồm; người nói giỏi.
試合巧者 しあいこうしゃ
người chơi có kinh nghiệm
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見者 けんしゃ
Khách tham quan.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
発見者 はっけんしゃ
Người khám phá
会見者 かいけんしゃ
Người phỏng vấn.