試行錯誤
しこうさくご「THÍ HÀNH THÁC NGỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cái sai phát hiện khi chạy thử; lỗi phát hiện khi thử.

Từ đồng nghĩa của 試行錯誤
noun
Bảng chia động từ của 試行錯誤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試行錯誤する/しこうさくごする |
Quá khứ (た) | 試行錯誤した |
Phủ định (未然) | 試行錯誤しない |
Lịch sự (丁寧) | 試行錯誤します |
te (て) | 試行錯誤して |
Khả năng (可能) | 試行錯誤できる |
Thụ động (受身) | 試行錯誤される |
Sai khiến (使役) | 試行錯誤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試行錯誤すられる |
Điều kiện (条件) | 試行錯誤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試行錯誤しろ |
Ý chí (意向) | 試行錯誤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試行錯誤するな |
試行錯誤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試行錯誤
試行錯誤法 しこーさくごほー
phương pháp thử và sai
試行錯誤する しこうさくご
thử và tìm lỗi.
錯誤 さくご
sai lầm.
記憶錯誤 きおくさくご
chứng loạn trí nhớ
時代錯誤 じだいさくご
sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời
試行 しこう
làm một sự thử
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.