記憶錯誤
きおくさくご「KÍ ỨC THÁC NGỘ」
☆ Danh từ
Chứng loạn trí nhớ

記憶錯誤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記憶錯誤
錯誤 さくご
sai lầm.
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
誤記 ごき
viết lỗi; viết sai
試行錯誤 しこうさくご
cái sai phát hiện khi chạy thử; lỗi phát hiện khi thử.
時代錯誤 じだいさくご
sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời
記憶法 きおくほう
trí nhớ; giúp trí nh
実記憶 じつきおく
bộ lưu trữ thực
オンライン記憶 オンラインきおく
bộ nhớ trực tuyến