試補
しほ「THÍ BỔ」
☆ Danh từ
Người đang tập sự (y tá, y sĩ...), phạm nhân được tạm tha có theo dõi

試補 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試補
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
補体結合試験 ほたいけつごうしけん
kiểm tra sự liên kết của bổ thể
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
補 ほ
assistant..., probationary...
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
親補 しんぽ
Hoàng đế cầm quyền (theo hiến pháp cũ )
将補 しょうほ はたほ
chung chính (jsdf)