Các từ liên quan tới 試製四式十二糎自走砲
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
二十四日 にじゅうよっか
Ngày 24.
二十四色 にじゅうよんしょくのえのぐ
Bộ bút 24 màu
二十四気 にじゅうしき
the 24 seasonal divisions of a year in the old lunar calendar
糎 サンチ せんち
centimet
二十四節気 にじゅうしせっき
hai tư tiết trong một năm