自走砲
じそうほう じはしほう「TỰ TẨU PHÁO」
☆ Danh từ
Pháo tự hành

自走砲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自走砲
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
砲 ほう
súng thần công; pháo.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.