試走
しそう「THÍ TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chạy thử

Bảng chia động từ của 試走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試走する/しそうする |
Quá khứ (た) | 試走した |
Phủ định (未然) | 試走しない |
Lịch sự (丁寧) | 試走します |
te (て) | 試走して |
Khả năng (可能) | 試走できる |
Thụ động (受身) | 試走される |
Sai khiến (使役) | 試走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試走すられる |
Điều kiện (条件) | 試走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試走しろ |
Ý chí (意向) | 試走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試走するな |
試走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試走
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
細胞遊走試験 さいぼうゆうそうしけん
kiểm tra sự di chuyển của tế bào
走 そう
chạy, đua
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
M走 メートルそう
-meter race (after number)
道走 みちばしり ミチバシリ
gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ)