試金石
しきんせき「THÍ KIM THẠCH」
☆ Danh từ
Đá thử vàng
Sự thử thách.

Từ đồng nghĩa của 試金石
noun
試金石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試金石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
試金 しきん
phân tích định lượng các thành phần kim loại trong quặng và hợp kim; xác định độ tinh khiết của kim loại quý...
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金石 きんせき かねいし
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình