金石
きんせき かねいし「KIM THẠCH」
☆ Danh từ
Chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ

金石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金石
青金石 せいきんせき
đá Lapis Lazuli
金石学 きんせきがく かねいしまなぶ
khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
試金石 しきんせき
đá thử vàng
金石文 きんせきぶん かねいしぶん
chữ khắc trên đá và kim loại
金石併用期 きんせきへいようき
thời kỳ chuyển tiếp từ thời kỳ đồ đá mới sang thời đại đồ đồng
金石併用時代 きんせきへいようじだい
thời đại đồng đá, thời kỳ đồ đồng đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.