試飲
しいん「THÍ ẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự uống thử, sự nếm thử

Bảng chia động từ của 試飲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試飲する/しいんする |
Quá khứ (た) | 試飲した |
Phủ định (未然) | 試飲しない |
Lịch sự (丁寧) | 試飲します |
te (て) | 試飲して |
Khả năng (可能) | 試飲できる |
Thụ động (受身) | 試飲される |
Sai khiến (使役) | 試飲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試飲すられる |
Điều kiện (条件) | 試飲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試飲しろ |
Ý chí (意向) | 試飲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試飲するな |
試飲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試飲
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
飲 いん
đồ uống, uống
完飲 かんいん
uống hết