試験中
しけんちゅう「THÍ NGHIỆM TRUNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Đang kiểm tra, đang thi
試験中
、となりの
人
の
答
えを
見
ているところを
先生
に
注意
された。
Trong giờ kiểm tra, giáo viên nhắc nhở đúng lúc tôi đang nhìn đáp án của bạn bàn bên.
