試験台
しけんだい「THÍ NGHIỆM THAI」
☆ Danh từ
Giá đỡ để kiểm tra

試験台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験台
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
実験台 じっけんだい
ghế dài ở phòng thí nghiệm; vật thí nghiệm; đối tượng thí nghiệm
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
ベンチマーク試験 ベンチマークしけん
kiểm tra điểm chuẩn
エイムス試験 エイムスしけん
thử nghiệm Ames