試験段階治療の人道的使用
しけんだんかいちりょーのじんどーてきしよー
Thử nghiệm nhân đạo trong các giai đoạn điều trị
試験段階治療の人道的使用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験段階治療の人道的使用
段階的治療 だんかいてきちりょー
trị liệu cấp tiến
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
試験段階 しけんだんかい
các bước kiểm tra
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
治療的人体実験 ちりょーてきじんたいじっけん
thử nghiệm trị liệu trên người
使用性試験 しようせいしけん
kiểm tra tính khả dụng
非治療的人体実験 ひちりょーてきじんたいじっけん
thử nghiệm phi trị liệu trên người
治療的利用 ちりょーてきりよー
sử dụng trị liệu