試験管ベビー
しけんかんベビー
☆ Danh từ
Đứa bé được ra đời bằng thụ tinh nhân tạo hoặc phát triển ở đâu đó ngoài cơ thể người mẹ

試験管ベビー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験管ベビー
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験管 しけんかん
ống nghiệm.
試験管ミキサー しけんかんミキサー
máy lắc ống nghiệm
試験管ラック しけんかんラック
giá đỡ ống nghiệm
試験管理プロトコル しけんかんりプロトコル
giao thức quản lý test
試験管挟み しけんかんはさみ
kẹp ống nghiệm
試験管立て しけんかんたて
giá treo ống nghiệm
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm