試験管理プロトコル
しけんかんりプロトコル
☆ Danh từ
Giao thức quản lý test
Giao thức quản lý kiểm thử

試験管理プロトコル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験管理プロトコル
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
試験管 しけんかん
ống nghiệm.
試験管ベビー しけんかんベビー
đứa bé được ra đời bằng thụ tinh nhân tạo hoặc phát triển ở đâu đó ngoài cơ thể người mẹ
試験管ミキサー しけんかんミキサー
máy lắc ống nghiệm
試験管ラック しけんかんラック
giá đỡ ống nghiệm