Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜂蜜酒 はちみつしゅ
rượu mật ong
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
花の蜜 はなのみつ
mật hoa.
蜜 みつ みち
mật ong
蜜柑の汁 みかんのしる
nước quít ép
詩 し
thi
酒の澱 さけのおり
cặn rượu.
酒の気 さけのけ
trông có vẻ ngà ngà say