Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
澱 おり よど
cặn, bã
澱粉 でんぷん
hồ
澱む よどむ
do dự; ngập ngừng
沈澱 ちんでん
Sự kết tủa; sự lắng cặn.
酒の気 さけのけ
trông có vẻ ngà ngà say
沈澱物 ちんでんぶつ
cặn.
澱粉質 でんぷんしつ
sự có hồ bột, sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...)