Các từ liên quan tới 詩人は一日にして成らず
ローマは一日にして成らず ローマはいちにちにしてならず
việc lớn ko thể hoàn thành trong 1 sớm 1 chiều
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
詩人 しじん
nhà thơ
成人の日 せいじんのひ
ngày lễ Thành nhân ở Nhật bản (ngày 15 tháng Giêng)
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一人残らず ひとりのこらず いちにんのこらず
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
一日増しに いちにちましに
ngày ban ngày