一日増しに
いちにちましに
☆ Trạng từ
Ngày ban ngày

Từ đồng nghĩa của 一日増しに
adverb
一日増しに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一日増しに
日増しに ひましに
ngày ngày; ngày càng ngày.
日増し ひまし
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一増一減 いちぞういちげん
Khoảng thời gian 16.800.000 năm trong đó tuổi thọ con người tăng từ mười năm lên 84.000 năm (mỗi thế kỷ một năm ) và sau đó giảm trở lại mười ( mỗi thế kỷ một năm )
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
日ましに増加する ひましにぞうかする
càng ngày càng tăng.