詩人らしい所
しじんらしいところ
Cái gì đó (của) một nhà thơ
詩人らしい所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詩人らしい所
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
詩人 しじん
nhà thơ
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
詩人墨客 しじんぼっかく しじんぼっきゃく しじんぼっかく、しじんぼっきゃく
nhà thơ, thi sỹ, những người có tâm hồn nghệ sỹ, tâm hồn thơ ca
田園詩人 でんえんしじん
Nhà thơ đồng quê; thi nhân đồng quê.
桂冠詩人 けいかんしじん
Danh hiệu được trao cho nhà thơ xuất sắc nhất của hoàng gia Anh.