Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 詩篇交響曲
交響詩 こうきょうし
bài thơ du dương
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
詩篇 しへん
tập thơ; sách thánh ca, sách thánh thi (của Kinh Cựu ước)
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
狂詩曲 きょうしきょく
bài vè lịch sử; (âm nhạc) Raxpôđi.
譚詩曲 たんしきょく
nhạc balat
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.