Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詭弁 きべん
ngụy biện.
詭弁学派 きべんがくは
trường phái ngụy biện (triết học)
詭弁を弄する きべんをろうする
dùng thủ đoạn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
弁舌家 べんぜつか
人のしゃべるようすが非常に流暢である
雄弁家 ゆうべんか
người diễn thuyết; nhà hùng biện
能弁家 のうべんか
Người diễn thuyết.
詭計 きけい
chước