詮議
せんぎ「THUYÊN NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thảo luận; kỳ thi

Bảng chia động từ của 詮議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詮議する/せんぎする |
Quá khứ (た) | 詮議した |
Phủ định (未然) | 詮議しない |
Lịch sự (丁寧) | 詮議します |
te (て) | 詮議して |
Khả năng (可能) | 詮議できる |
Thụ động (受身) | 詮議される |
Sai khiến (使役) | 詮議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詮議すられる |
Điều kiện (条件) | 詮議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 詮議しろ |
Ý chí (意向) | 詮議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 詮議するな |
詮議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詮議
詮議貨物 せんぎかもつ
hàng bị ghi chú.
詮議立て せんぎだて
xem xét, điều tra, thảo luận kỹ lưỡng
所詮 しょせん そせん
rốt cuộc
詮索 せんさく
sự điều tra nghiên cứu
詮方 せんかた
yêu cầu những phương tiện
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ