Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
詮議 せんぎ
thảo luận; kỳ thi
詮議立て せんぎだて
xem xét, điều tra, thảo luận kỹ lưỡng
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
物議 ぶつぎ
dư luận xã hội
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.