詰め替える
つめかえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bao gói lại; làm lại bao bì
Cái dự trữ, làm cho đầy lại

Bảng chia động từ của 詰め替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詰め替える/つめかえるる |
Quá khứ (た) | 詰め替えた |
Phủ định (未然) | 詰め替えない |
Lịch sự (丁寧) | 詰め替えます |
te (て) | 詰め替えて |
Khả năng (可能) | 詰め替えられる |
Thụ động (受身) | 詰め替えられる |
Sai khiến (使役) | 詰め替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詰め替えられる |
Điều kiện (条件) | 詰め替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 詰め替えいろ |
Ý chí (意向) | 詰め替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 詰め替えるな |
詰め替える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詰め替える
詰め替えインク つめかえインク
mực nạp lại
詰め替え容器 つめかえようき
thùng chứa
詰替ボトル つめかえボトル
chai refill, chai đổ lại
洗剤詰め替え容器 せんざいつめかえようき
bình chiết chất tẩy rửa
詰め替えインク(ブラザー対応) つめかえインク(ブラザーたいおう)
Mực nạp lại (tương thích với máy in brother)
詰め替えインク(エプソン対応) つめかえインク(エプソンたいおう)
Mực nạp lại (tương thích với epson)
詰め替えインク(キヤノン対応) つめかえインク(キヤノンたいおうキャノンたいおう)
Mực đổ lại (tương thích với máy in canon)
詰める つめる
chôn lấp, lấp đầy