詰る
なじる つる「CẬT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Nhét.

Từ đồng nghĩa của 詰る
verb
Bảng chia động từ của 詰る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詰る/なじるる |
Quá khứ (た) | 詰った |
Phủ định (未然) | 詰らない |
Lịch sự (丁寧) | 詰ります |
te (て) | 詰って |
Khả năng (可能) | 詰れる |
Thụ động (受身) | 詰られる |
Sai khiến (使役) | 詰らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詰られる |
Điều kiện (条件) | 詰れば |
Mệnh lệnh (命令) | 詰れ |
Ý chí (意向) | 詰ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 詰るな |