詰まる所
つまるところ「CẬT SỞ」
☆ Trạng từ
Trong tổng; ngắn gọn; cuối cùng

詰まる所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詰まる所
詰め所 つめしょ
đặt vào vị trí; văn phòng; guardroom
詰まる つまる
nghet, tắc, kẹt
煮詰まる につまる
đun sôi cạn, trưng cất
息詰まる いきづまる
ngột ngạt, nghẹt thở, đè nén
詰る なじる つる
nhét.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
行き詰まる いきづまる ゆきづまる
Không thể tiếp tục, bị bế tắc
気の詰まる きのつまる
bí hơi; hay giận dỗi, chán nản