Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詰め襟 つめえり
đứng - lên trên là cổ áo
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
襟 えり
cổ áo
襟髪 えりがみ
tóc mọc phía sau gáy
襟腰 えりこし
chiều cao (của) cổ áo
襟章 えりしょう
huy hiệu ve áo
裏襟 うらえり
lớp vải lót cổ áo
襟巻 えりまき
khăn quàng; người an ủi; khăn quàng cổ