話がわかる
はなしがわかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Hiểu chuyện

Bảng chia động từ của 話がわかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 話がわかる/はなしがわかるる |
Quá khứ (た) | 話がわかった |
Phủ định (未然) | 話がわからない |
Lịch sự (丁寧) | 話がわかります |
te (て) | 話がわかって |
Khả năng (可能) | 話がわかれる |
Thụ động (受身) | 話がわかられる |
Sai khiến (使役) | 話がわからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 話がわかられる |
Điều kiện (条件) | 話がわかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 話がわかれ |
Ý chí (意向) | 話がわかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 話がわかるな |