話が付く
はなしがつく「THOẠI PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Để đi đến một thỏa thuận

Bảng chia động từ của 話が付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 話が付く/はなしがつくく |
Quá khứ (た) | 話が付いた |
Phủ định (未然) | 話が付かない |
Lịch sự (丁寧) | 話が付きます |
te (て) | 話が付いて |
Khả năng (可能) | 話が付ける |
Thụ động (受身) | 話が付かれる |
Sai khiến (使役) | 話が付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 話が付く |
Điều kiện (条件) | 話が付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 話が付け |
Ý chí (意向) | 話が付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 話が付くな |
話が付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 話が付く
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
電話付き でんわつき
kèm điện thoại
足が付く あしがつく
lần ra dấu vết thủ phạm tìm được người yêu của mình
火が付く ひがつく
bắt lửa; bắt cháy; bị đốt cháy; chọc giận
箔が付く はくがつく
làm tăng địa vị, tăng giá trị