話者
わしゃ「THOẠI GIẢ」
☆ Danh từ
Người chuyện kể, người tường thuật

Từ đồng nghĩa của 話者
noun
話者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 話者
対話者 たいわしゃ
người nói chuyện
母語話者 ぼごわしゃ
người nói tiếng mẹ đẻ, người bản ngữ
英語話者 えいごわしゃ
người nói tiếng Anh
日本語話者 にほんごわしゃ
người nói tiếng Nhật
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.