Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
詳註
chú thích chi tiết
詳査 しょうさ
điều tra chi tiết
詳密 しょうみつ
phút; chi tiết; tinh tế
詳説 しょうせつ
trình bày chi tiết giải thích
詳察 しょうさつ
Pamfơlê, cuốn sách nhỏ