Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詳細設計 しょうさいせっけい
thiết kế chi tiết
詳細 しょうさい
một cách chi tiết; tường tận
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
詳細インボイス しょうさいいんぼいす
hóa đơn chi tiết.
詳細な しょうさいな
tỷ mỉ.
設定 せってい
sự cài đặt; sự thiết lập
内部詳細 ないぶしょうさい
chi tiết nội bộ
詳細説明 しょうさいせつめい
giải thích chi tiết