Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誇り高い ほこりたかい
tự hào, hãnh diện
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
誇り ほこり
niềm tự hào; niềm kiêu hãnh.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
誇り顔 ほこりがお
vẻ mặt đắc thắng, vẻ mặt tự kiêu
咲き誇る さきほこる
(hoa) khoe sắc, mãn khai
誇色 こしょく
vẻ mặt tự đắc