誇張法
こちょうほう「KHOA TRƯƠNG PHÁP」
☆ Danh từ
Phép ngoa dụ, lời nói cường điệu, lời ngoa dụ

誇張法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誇張法
誇張 こちょう
sự khoa trương; sự phóng đại; sư thổi phồng; khoa trương; phóng đại; thổi phồng; cường điệu; bốc phét; khoác lác
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
拡張法 かくちょーほー
phương pháp giãn
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.