認定NPO法人
にんていエヌピーオーほうじん
☆ Danh từ
Authorized nonprofit organization

認定NPO法人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 認定NPO法人
NPO法人 エヌピーオーほうじん
tổ chức phi lợi nhuận
NPO法 エヌピーオーほう
the NPO Law (1998), Law Concerning the Promotion of Specific Non-Profit Organization Activities
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
人定法 じんていほう
luật do con người đặt ra
NPO エヌピーオー
nonprofit organization, Not-for-Profit Organization
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
認定 にんてい
sự thừa nhận; sự chứng nhận