Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
NPO法
エヌピーオーほう
the NPO Law (1998), Law Concerning the Promotion of Specific Non-Profit Organization Activities
NPO法人 エヌピーオーほうじん
tổ chức phi lợi nhuận
認定NPO法人 にんていエヌピーオーほうじん
authorized nonprofit organization
NPO エヌピーオー
nonprofit organization, Not-for-Profit Organization
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
「PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích