認定
にんてい「NHẬN ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thừa nhận; sự chứng nhận
高等学校卒業認定試験
Kỳ thi chứng nhận tốt nghiệp phổ thông trung học

Từ đồng nghĩa của 認定
noun
Bảng chia động từ của 認定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 認定する/にんていする |
Quá khứ (た) | 認定した |
Phủ định (未然) | 認定しない |
Lịch sự (丁寧) | 認定します |
te (て) | 認定して |
Khả năng (可能) | 認定できる |
Thụ động (受身) | 認定される |
Sai khiến (使役) | 認定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 認定すられる |
Điều kiện (条件) | 認定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 認定しろ |
Ý chí (意向) | 認定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 認定するな |
認定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 認定
認定医 にんていい
bác sĩ đã được chứng nhận
認定証 にんていしょう
giấy chứng nhận
認定投票 にんていとうひょう
Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.+ Một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (Xem BORDA COUNT, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE. SOCIAL WELFARE FUNCTION).
資格認定 しかくにんてー
bằng cấp
認定する にんてい にんていする
nhận định.
泳力認定 えいりょくにんてい
chứng nhận khả năng bơi lội
マイクロソフト認定プロフェッショナル マイクロソフトにんてープロフェッショナル
chương trình chứng nhận của microsoft cho phép chuyên gia và nhà phát triển cntt xác nhận chuyên môn kỹ thuật của họ thông qua các kỳ thi nghiêm ngặt
介護認定 かいごにんてい
chứng nhận điều dưỡng