Các từ liên quan tới 認知症疾患医療センター
認知症 にんちしょう
Suy giảm trí nhớ , Đãng trí
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
慢性疾患患者歯科医療 まんせーしっかんかんじゃしかいりょー
chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân mãn tính
認知療法 にんちりょうほう
phép chữa bệnh nhận thức
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
三次医療センター さんじいりょーセンター
trung tâm chăm sóc cấp ba
二次医療センター にじいりょーセンター
trung tâm chăm sóc cấp 2
AIDS認知症 AIDSにんちしょー
bệnh mất trí nhớ do aids