Các từ liên quan tới 認知症高齢者グループホーム
認知症 にんちしょう
Suy giảm trí nhớ , Đãng trí
高齢者 こうれいしゃ
người cao tuổi
認知者 にんちしゃ
cấp trên, những người có vai trò cao hơn
AIDS認知症 AIDSにんちしょー
bệnh mất trí nhớ do aids
高齢者マーク こうれいしゃマーク
nhãn người cao tuổi lái xe
グループホーム グループ・ホーム
Nơi sinh hoạt cộng đồng
抗認知症剤 こーにんちしょーざい
thuốc ngừa bệnh suy giảm nhận thức
高齢者看護 こうれいしゃかんご
điều dưỡng chăm sóc người già