高齢者看護
こうれいしゃかんご
Điều dưỡng chăm sóc người già
Điều dưỡng lão khoa
高齢者看護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高齢者看護
高齢者 こうれいしゃ
người cao tuổi
高齢者マーク こうれいしゃマーク
nhãn người cao tuổi lái xe
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
高齢者福祉 こうれいしゃふくし
phúc lợi tuổi già, phúc lợi dành cho người cao tuổi
虚弱高齢者 きょじゃくこうれいしゃ
người già yếu
高齢者虐待 こうれいしゃぎゃくたい
ngược đãi người cao tuổi (elder abuse)
高齢 こうれい
tuổi cao
看護職管理者 かんごしょくかんりしゃ
nhân viên quản lý điều dưỡng