Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二者間認証 にしゃかんにんしょー
xác thực
第三者認証 だいさんしゃにんしょー
giấy chứng nhận của bên thứ ba
三者間認証 さんしゃかんにんしょー
-chứng nhận
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
利用者の認証 りようしゃのにんしょう
xác thực người dùng
認可証 にんかしょう
Giấy phép; giấy chứng nhận.
認証トークン にんしょうトークン
token xác thực
Digest認証 Digestにんしょー
xác thực thông báo