利用者の認証
りようしゃのにんしょう
☆ Danh từ
Xác thực người dùng

利用者の認証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利用者の認証
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
認証者 にんしょうしゃ
Người chứng nhận.
利用者証明証 りようしゃしょうめいしょう
chứng chỉ người dùng
利用者 りようしゃ
người dùng, người hay dùng
二者間認証 にしゃかんにんしょー
xác thực
第三者認証 だいさんしゃにんしょー
giấy chứng nhận của bên thứ ba
三者間認証 さんしゃかんにんしょー
-chứng nhận
認証 にんしょう
sự chứng nhận.