誓い
ちかい「THỆ」
☆ Danh từ
Lời thề, lời tuyên thệ
Lời nguyền rủa

Từ đồng nghĩa của 誓い
noun
誓い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 誓い
誓い
ちかい
lời thề, lời tuyên thệ
誓う
ちかう
thề
誓い
ちかい
lời thề, lời tuyên thệ
誓う
ちかう
thề