誓いを立てている
ちかいをたてている
Để ở dưới là một lời thề

誓いを立てている được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誓いを立てている
誓いを立てる ちかいをたてる
thề thốt.
立てかける 立てかける
dựa vào
伺いを立てる うかがいをたてる
hỏi về người nào đó có quan điểm; để hỏi (của); để kéo theo một lời tiên tri
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
言い立てる いいたてる
mạnh mẽ bảo vệ quan điểm cá nhân