誓いを立てる
ちかいをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thề thốt.

Bảng chia động từ của 誓いを立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誓いを立てる/ちかいをたてるる |
Quá khứ (た) | 誓いを立てた |
Phủ định (未然) | 誓いを立てない |
Lịch sự (丁寧) | 誓いを立てます |
te (て) | 誓いを立てて |
Khả năng (可能) | 誓いを立てられる |
Thụ động (受身) | 誓いを立てられる |
Sai khiến (使役) | 誓いを立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誓いを立てられる |
Điều kiện (条件) | 誓いを立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誓いを立ていろ |
Ý chí (意向) | 誓いを立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誓いを立てるな |
誓いを立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誓いを立てる
誓いを立てている ちかいをたてている
để ở dưới là một lời thề
立てかける 立てかける
dựa vào
伺いを立てる うかがいをたてる
hỏi về người nào đó có quan điểm; để hỏi (của); để kéo theo một lời tiên tri
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
腹を立てる はらをたてる
buồn bực