誓文払い
せいもんばらい せいもんはらい「THỆ VĂN PHẤT」
☆ Danh từ
Hàng bán mặc cả

誓文払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誓文払い
誓文 せいもん
lời thề được viết bằng văn bản.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
誓い ちかい
lời thề, lời tuyên thệ
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.