誓約する
せいやくする「THỆ ƯỚC」
Phát nguyện
Thề
Thề bồi
Thề ước
Thệ ước.

誓約する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誓約する
誓約 せいやく
thề ước.
誓約書 せいやくしょ
Hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...); giấy cam kết
約する やくする やくす
rút ngắn lại; tóm tắt, viết tắt
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
宣誓する せんせいする
thệ
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS