Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天皇誕生日
てんのうたんじょうび
Ngày sinh của Nhật hoàng.
誕生日 たんじょうび
ngày sinh
誕生日パーティー たんじょうびパーティー
bữa tiệc sinh nhật
誕生日会 たんじょうびかい
誕生日プレゼント たんじょうびプレゼント
quà sinh nhật
生誕 せいたん
sự sinh đẻ; sự ra đời.
誕生 たんじょう
sự ra đời
皇天 こうてん すめらぎてん
providence; thiên đàng
天皇 てんのう すめらぎ すめろぎ
hoàng đế
Đăng nhập để xem giải thích